Có 2 kết quả:
死刑緩期執行 sǐ xíng huǎn qī zhí xíng ㄙˇ ㄒㄧㄥˊ ㄏㄨㄢˇ ㄑㄧ ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ • 死刑缓期执行 sǐ xíng huǎn qī zhí xíng ㄙˇ ㄒㄧㄥˊ ㄏㄨㄢˇ ㄑㄧ ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) deferred death sentence
(2) abbr. to 死緩|死缓[si3 huan3]
(2) abbr. to 死緩|死缓[si3 huan3]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) deferred death sentence
(2) abbr. to 死緩|死缓[si3 huan3]
(2) abbr. to 死緩|死缓[si3 huan3]
Bình luận 0