Có 2 kết quả:

死刑緩期執行 sǐ xíng huǎn qī zhí xíng ㄙˇ ㄒㄧㄥˊ ㄏㄨㄢˇ ㄑㄧ ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ死刑缓期执行 sǐ xíng huǎn qī zhí xíng ㄙˇ ㄒㄧㄥˊ ㄏㄨㄢˇ ㄑㄧ ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) deferred death sentence
(2) abbr. to 死緩|死缓[si3 huan3]

Từ điển Trung-Anh

(1) deferred death sentence
(2) abbr. to 死緩|死缓[si3 huan3]